ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vulcanizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vulcanizing


vulcanize /'vʌlkənaiz/ (vulcanise) /'vʌlkənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lưu hoá (cao su)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…