ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Voucher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Voucher


Voucher

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tem phiếu.
+ Một phương pháp cung cấp dịch vụ và hàng hoá của chính phủ, trong đó cá nhân được cho tiền để chỉ mua hàng hoá và dịch vụ đã định trước.

Các câu ví dụ:

1. 45) for 3 cocktail tickets + 15% discount Voucher valid until November 14 2016.


2. Evans said he has grown medicinal cannabis plants, providing a Voucher issued by the Canadian government stating he is allowed to grow no more than 25 cannabis plants for this purpose.


Xem tất cả câu ví dụ về Voucher

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…