ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vortiginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vortiginous


vortiginous /vɔ:'tidʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xoáy, xoáy cuộn
vortiginous wind → gió xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…