ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voluminous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voluminous


voluminous /və'lju:minəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to, to tướng
a voluminous parcel → một gói to
  gồm nhiều tập
a voluminous work → một tác phẩm gồm nhiều tập
  viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
  lùng nhùng (đồ vải...)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…