voluminous /və'lju:minəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
to, to tướng
a voluminous parcel → một gói to
gồm nhiều tập
a voluminous work → một tác phẩm gồm nhiều tập
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
lùng nhùng (đồ vải...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp