EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volumetrically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volumetrically
volumetrically
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
xem volumetric
← Xem thêm từ volumetric
Xem thêm từ voluminosity →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ic
me
met
metric
metrical
ri
tri
um
v
vol
volume
volumetric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…