ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volubly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volubly


volubly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)
  lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…