EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volitions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volitions
volition /vou'liʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ý muốn
of one's own volition
→ tự ý mình
← Xem thêm từ volitionally
Xem thêm từ volitive →
Từ vựng liên quan
ion
ions
it
li
lit
on
ti
v
vol
volition
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…