ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volition


volition /vou'liʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ý muốn
of one's own volition → tự ý mình

Các câu ví dụ:

1. "Since workers break the overtime limit on their own volition, it is difficult for authorities to penalize businesses.

Nghĩa của câu:

“Do người lao động tự ý phá bỏ giới hạn làm thêm giờ nên cơ quan chức năng rất khó xử phạt doanh nghiệp.


Xem tất cả câu ví dụ về volition /vou'liʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…