ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ volition

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Since workers break the overtime limit on their own volition, it is difficult for authorities to penalize businesses.

Nghĩa của câu:

“Do người lao động tự ý phá bỏ giới hạn làm thêm giờ nên cơ quan chức năng rất khó xử phạt doanh nghiệp.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…