ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volatic


volatic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  biết bay, bay, lượn
* danh từ
  chim, chim chóc, bướm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…