EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volatic
volatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
biết bay, bay, lượn
* danh từ
chim, chim chóc, bướm
← Xem thêm từ volar
Xem thêm từ volatile →
Từ vựng liên quan
at
ic
la
lat
lati
ti
tic
v
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…