EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volar
volar /'voulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân
← Xem thêm từ volant
Xem thêm từ volatic →
Từ vựng liên quan
la
lar
v
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…