ex. Game, Music, Video, Photography

VnExpress's online education exhibition provides information on enrollment, with various webinars and booths operated by universities and colleges.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ operated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

VnExpress's online education exhibition provides information on enrollment, with various webinars and booths operated by universities and colleges.

Nghĩa của câu:

operated


Ý nghĩa

@operated
- được điều khiển
- manually o. (máy tính) được điều khiển bằng tay
- remotely o. được điểu khiển từ xa
@operate /'ɔpəreit/
* nội động từ
- hoạt động (máy...)
- có tác dụng
=it operates to our advantage+ điều đó có lợi cho ta
=regulations will operate from Jan 1st+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng
=the medicine did not operate+ thuốc đó không có tác dụng
- lợi dụng
=to operate on somebody's credulity+ lợi dụng cả lòng tin của ai
- (y học) mổ
=to operate on a patient+ mổ một người bệnh
- (quân sự) hành quân
- đầu cơ
=to operate for a rise+ đầu cơ giá lên
* ngoại động từ
- làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác
- đưa đến, mang đến, dẫn đến
=energy operates changes+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)

@operate
- tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật) sử dụng; làm cho chuyển động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…