ex. Game, Music, Video, Photography

VnExpress / Duc Hung's photo.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pre. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

VnExpress / Duc Hung's photo.

Nghĩa của câu:

pre


Ý nghĩa

@pre
- (tiền tố) trước, tiền, sẵn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…