EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visualize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visualize
visualize /'vizjuəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho mắt trông thấy được
hình dung, mường tượng
← Xem thêm từ visualizations
Xem thêm từ visualized →
Từ vựng liên quan
is
li
v
vis
visual
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…