ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visitatorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visitatorial


visitatorial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra
  thuộc sự thăm viếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…