EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visitatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visitatorial
visitatorial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra
thuộc sự thăm viếng
← Xem thêm từ visitations
Xem thêm từ visite →
Từ vựng liên quan
at
is
it
ita
or
ri
ria
rial
si
sit
ta
tat
to
tor
tori
v
vis
visit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…