ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visitant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visitant


visitant /'vizitənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) đến thăm, thăm viếng

danh từ


  (thơ ca) người đến thăm, khách
  (động vật học) chim di trú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…