ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visionary


visionary /'viʤnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo
visionary ideas → ý nghĩ hảo huyền
  có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

danh từ


  người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

Các câu ví dụ:

1. Back to a bygone era A true visionary with an eye for the spectacular, Bensley has turned Sa Pa into a ‘Versailles in the clouds’ with Hotel de la Coupole, one that will have guests feeling as though they have been spirited away to a bygone era.


Xem tất cả câu ví dụ về visionary /'viʤnəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…