EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viridescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viridescent
viridescent /,viri'desnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xanh lục nhạt
trở nên xanh lục, xanh ra
← Xem thêm từ viridescence
Xem thêm từ viridity →
Từ vựng liên quan
ce
cent
des
descent
en
ent
esc
id
ide
ides
irides
iridescent
nt
ri
rid
ride
rides
sc
sce
scent
v
virid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…