ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viridescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viridescent


viridescent /,viri'desnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xanh lục nhạt
  trở nên xanh lục, xanh ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…