EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irides
iris /'aiəris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
(thực vật học) cây irit
(khoáng chất) đá ngũ sắc
cầu vòng
← Xem thêm từ iridaceous
Xem thêm từ iridescence →
Từ vựng liên quan
des
i
id
ide
ides
ri
rid
ride
rides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…