EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virgo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virgo
virgo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Virgo) Xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)
(Virgo) người mang mệnh Xử nữ
← Xem thêm từ virgins
Xem thêm từ Virgos →
Từ vựng liên quan
go
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…