ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virgins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virgins


virgin /'və:dzin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gái trinh, gái đồng trinh
  (tôn giáo) bà sơ đồng trinh
  (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
the [Blessed] virgin → đức Mẹ đồng trinh
  sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

tính từ


  (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
virgin woman → gái trinh
virgin modesty → vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
  chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
virgin soil → đất chưa khai phá
virgin clay → đất sét chưa nung
virgin oil → dầu sống
  (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…