ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vilest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vilest


vile /vail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hèn hạ, đê hèn
vile language → giọng lưỡi hèn hạ
vile offence → sự xúc phạm đê hèn
  tồi, kém, không có giá trị
  (thông tục) thật là xấu, khó chịu
vile weather → thời tiết thật là xấu
a vile temper → tính tình khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…