EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viewless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viewless
viewless /'vju:lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) không nhìn thấy được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm
← Xem thêm từ viewing
Xem thêm từ viewlessly →
Từ vựng liên quan
less
ss
v
vie
view
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…