ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam's textile and garment exports in the first five months of 2021 hit $12.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ garment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam's textile and garment exports in the first five months of 2021 hit $12.

Nghĩa của câu:

garment


Ý nghĩa

@garment /'gɑ:mənt/
* danh từ
- áo quần
=nether garments+(đùa cợt) quân
- vỏ ngoài, cái bọc ngoài
* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
- mặc quần áo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…