ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam's former capital Hue has started construction of a new walkway street along the Perfume River in a bid to draw more tourists.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ walkway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam's former capital Hue has started construction of a new walkway street along the Perfume River in a bid to draw more tourists.

Nghĩa của câu:

Cố đô Huế của Việt Nam đã khởi công xây dựng một tuyến phố đi bộ mới dọc theo sông Hương nhằm thu hút nhiều khách du lịch hơn.

walkway


Ý nghĩa

@walkway
* danh từ
- đường dành cho người đi bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…