ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese villager Tran Thi Ngai was alone in her home when a South Korean soldier forced his way in and raped the then-24-year-old midwife during the Vietnam War.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ raped. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese villager Tran Thi Ngai was alone in her home when a South Korean soldier forced his way in and raped the then-24-year-old midwife during the Vietnam War.

Nghĩa của câu:

raped


Ý nghĩa

@rape /reip/
* danh từ
- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
- thùng gây giấm nho
- (thực vật học) cây cải dầu
- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
* ngoại động từ
- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
- hâm hiếp, cưỡng dâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…