Câu ví dụ:
Vietnamese police have recently intensified their crackdown on drug abuse at nightclubs and karaoke parlors across the country.
Nghĩa của câu:parlor
Ý nghĩa
@parlor /'pɑ:lə/ (parlour) /'pɑ:lə/
* danh từ
- phòng khách (ở nhà riêng)
- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
=a hairdresser's parlor+ phòng cắt tóc
=a photographer's parlor+ hiệu chụp ảnh