ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese catfish exporters, who have been faced with high U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ catfish. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese catfish exporters, who have been faced with high U.

Nghĩa của câu:

catfish


Ý nghĩa

@catfish
* danh từ
- cá trê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…