ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ victorious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng victorious


victorious /vik'tɔ:riəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chiến thắng, thắng cuộc
a victorious army → đạo quân chiến thắng
a victorious day → ngày chiến thắng
victorious over difficulties → chiến thắng những khó khăn

Các câu ví dụ:

1. The moment I start to go for a toe, my brother seizes the whole the bowl, yelling: “But I like all the toes!” running away laughing with his bowl of golden, victorious chicken feet.


Xem tất cả câu ví dụ về victorious /vik'tɔ:riəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…