ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ victories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng victories


victory /'viktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi
to win glorious victories → giành được những chiến thắng vẻ vang
  sự khắc phục được, sự chế ngự được
victory over one's quick temper → sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình

Các câu ví dụ:

1. The left-back has spent most of his time playing for the club’s youth team, Jong Heerenveen, contributing to many of its victories.


Xem tất cả câu ví dụ về victory /'viktəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…