EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vicissitudinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vicissitudinous
vicissitudinous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đầy ngang trái
← Xem thêm từ vicissitudes
Xem thêm từ vicisstudinary →
Từ vựng liên quan
ci
din
ic
ici
in
is
it
itu
no
nous
ou
si
sit
ss
udi
us
v
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…