EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viciousness
viciousness /'viʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản chất xấu xa; sự đồi bại
tính chất độc ác
sự sai sót, sự không hợp cách
← Xem thêm từ viciously
Xem thêm từ vicissitude →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
ic
ici
iou
ou
ss
us
usn
v
vic
vicious
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…