ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viciously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viciously


viciously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  xấu xa, hằn học
  sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
  hoang dã và nguy hiểm (thú vật)
  <thgt> dữ dội, khắc nghiệt
  xấu, đầy ác ý
  giữ (ngựa)
  sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…