ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vibrissae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vibrissae


vibrissae /vai'brisi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  lông mũi (của người)
  lông mỏ (của chim)
  râu mép (của thú)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…