EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vibrissae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vibrissae
vibrissae /vai'brisi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
lông mũi (của người)
lông mỏ (của chim)
râu mép (của thú)
← Xem thêm từ vibrissa
Xem thêm từ vibrograph →
Từ vựng liên quan
br
is
ri
sa
sae
ss
v
vibrissa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…