ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vibrissa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vibrissa


vibrissa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lông gốc mỏ (chim)
  ria, râu mép (thú)
  lông mũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…