EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vibrissa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vibrissa
vibrissa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lông gốc mỏ (chim)
ria, râu mép (thú)
lông mũi
← Xem thêm từ vibrios
Xem thêm từ vibrissae →
Từ vựng liên quan
br
is
ri
sa
ss
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…