ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vexilla

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vexilla


vexilla /vek'siləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều vexilla
  (động vật học) tơ (lông chim)
  (như) vexil
  (sử học) quân kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…