ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vexer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vexer


vexer /'veksə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm bực mình, người làm phật lòng
  người hay nhũng nhiễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…