ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vexed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vexed


vexed /vekst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phật ý; bực tức
to become vexed → bực tức
vexed question
  một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận

Các câu ví dụ:

1. A tearful reunion between parents and their missing daughter after an agonising 24-year search has put a spotlight on the vexed issue of child trafficking and disappearances in China.


Xem tất cả câu ví dụ về vexed /vekst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…