EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vespers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vespers
vesper /'vespə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Vesper) sao hôm
(thơ ca) chiều, chiều hôm
(số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều
chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper bell)
← Xem thêm từ vesper-bell
Xem thêm từ vespertine →
Từ vựng liên quan
er
esp
pe
per
pers
sp
v
vesper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…