ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ versificator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng versificator


versificator /'və:sifikeitə/ (versifier) /'və:sifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm thơ, nhà thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…