EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
versifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
versifications
versification /,və:sifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép làm thơ
lối thơ; luật thơ
sự chuyển thành thơ
sự viết bằng thơ
← Xem thêm từ versification
Xem thêm từ versificator →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
er
ic
if
ion
ions
on
si
ti
v
versification
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…