ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vermilion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vermilion


vermilion /və'miljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thần sa, son
  sắc son, màu đỏ son

tính từ


  đỏ son

ngoại động từ


  sơn son, tô son

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…