EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venially
venially
Phát âm
Ý nghĩa
xem venial
← Xem thêm từ veniality
Xem thêm từ venialness →
Từ vựng liên quan
all
ally
en
ni
v
venial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…