EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venial
venial /'vi:njəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tha thứ được, bỏ qua được
a venial sin
→ tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được
← Xem thêm từ venger
Xem thêm từ veniality →
Từ vựng liên quan
en
ni
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…