ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vengefully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vengefully


vengefully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù
  đầy căm thù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…