ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vengeful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vengeful


vengeful /'vendʤful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay nghĩ đến việc báo thù
a vengeful spirit → ý chí báo thù
  dùng để trả thù (khí giới, phương tiện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…