EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venesection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venesection
venesection /,veni'sekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
← Xem thêm từ venesect
Xem thêm từ venesections →
Từ vựng liên quan
ec
ect
en
ion
on
se
sec
sect
section
ti
v
venesect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…