EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vendee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vendee
vendee /ven'di:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người mua; người tạu
← Xem thêm từ vended
Xem thêm từ vendees →
Từ vựng liên quan
dee
en
end
v
vend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…