EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Veil of ignorance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Veil of ignorance
Veil of ignorance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mạng che ngu dốt.
+ Xem RAWLSIAN JUSTICE.
← Xem thêm từ veil
Xem thêm từ Veil of money →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ignorance
no
nor
of
or
ora
ra
ran
rance
v
veil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…