ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Veil of ignorance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Veil of ignorance


Veil of ignorance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mạng che ngu dốt.
+ Xem RAWLSIAN JUSTICE.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…