ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vassals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vassals


vassal /'væsəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chưa hầu; phong hầu
  kẻ lệ thuộc

tính từ


  chư hầu
a vassal kingdom → một vương quốc chư hầu
  lệ thuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…